--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghênh chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghênh chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh chiến
+ verb
offer battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh chiến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghênh chiến"
:
nghênh chiến
nghinh chiến
Những từ có chứa
"nghênh chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
welcome
war
swagger
rakish
applause
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
nghênh chiến
:
offer battle
+
con số
:
Cipher, digit, numeral, figurecon số 7numeral 7con số chi tiêuthe spending figure
+
lươn khươn
:
Drag on, drag one's feetlươn khươn không chịu trả nợTo drag one's feet and refuse to pay one's debt
+
terrace
:
nền đất cao, chỗ đất đắp cao
+
cancellate
:
(sinh vật học) hình mạng